Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回路遮断機 かいろしゃだんき
cái ngắt
遮断 しゃだん
sự cắt (điện)
遮断器 しゃだんき
cầu dao điện.
遮断壁 しゃだんぺき しゃだんかべ
vách ngăn, buồng, phòng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ベータアドレナリン遮断薬 ベータアドレナリンしゃだんやく
thuốc chẹn beta adrenergic