交錯
こうさく「GIAO THÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỗn hợp; lẫn lộn; sự trộn lẫn với nhau; sự pha lẫn vào nhau; pha trộn
個別的利益
の
交錯
Lẫn lợi ích mang tính cá nhân.
前進
と
停滞
の
交錯
Lẫn lộn giữa tiến triển và đình trệ
希望
と
不安
の
交錯
Lẫn lộn giữa hy vọng và bất an

Từ đồng nghĩa của 交錯
noun
Bảng chia động từ của 交錯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交錯する/こうさくする |
Quá khứ (た) | 交錯した |
Phủ định (未然) | 交錯しない |
Lịch sự (丁寧) | 交錯します |
te (て) | 交錯して |
Khả năng (可能) | 交錯できる |
Thụ động (受身) | 交錯される |
Sai khiến (使役) | 交錯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交錯すられる |
Điều kiện (条件) | 交錯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交錯しろ |
Ý chí (意向) | 交錯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交錯するな |
交錯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交錯
交錯する こうさくする こうさく
phức tạp, rắc rối
交錯した こうさくした
vướng víu, trộn lẫn, phức tạp, phức tạp
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
失錯 しっさく
phạm sai lầm; trượt; lỗi