Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 享保丁銀
享保 きょうほう
Kyôhô era (1716.6.22-1736.4.28)
享保尺 きょうほうじゃく
Kyouhou shaku (approx. 30.36 cm)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
享持 きょうじ とおるじ
đảm bảo quyền lợi và những tiện ích
永享 えいきょう
thời Eikyou (5/9/1429-17/2/1441)
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)