享保尺
きょうほうじゃく「HƯỞNG BẢO XÍCH」
☆ Danh từ
Kyouhou shaku (approx. 30.36 cm)

享保尺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 享保尺
享保 きょうほう
Kyôhô era (1716.6.22-1736.4.28)
享持 きょうじ とおるじ
đảm bảo quyền lợi và những tiện ích
享和 きょうわ
Kyouwa era (1801.2.5-1804.2.11)
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)
享年 きょうねん
tuổi thọ
永享 えいきょう
thời Eikyou (5/9/1429-17/2/1441)
享徳 きょうとく
Kyoutoku era (1452.7.25-1455.7.25)