享和
きょうわ「HƯỞNG HÒA」
☆ Danh từ
Kyouwa era (1801.2.5-1804.2.11)

享和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 享和
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
享持 きょうじ とおるじ
đảm bảo quyền lợi và những tiện ích
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)
享年 きょうねん
tuổi thọ
永享 えいきょう
thời Eikyou (5/9/1429-17/2/1441)
享徳 きょうとく
Kyoutoku era (1452.7.25-1455.7.25)