享年
きょうねん「HƯỞNG NIÊN」
☆ Danh từ, danh từ làm tiền tố
Tuổi thọ

享年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 享年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
享持 きょうじ とおるじ
đảm bảo quyền lợi và những tiện ích
享和 きょうわ
Kyouwa era (1801.2.5-1804.2.11)
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)
永享 えいきょう
thời Eikyou (5/9/1429-17/2/1441)
享徳 きょうとく
Kyoutoku era (1452.7.25-1455.7.25)
長享 ちょうきょう
thời Choukyou (1487.7.20-1489.8.21)