Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京まんだら
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
曼荼羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
曼陀羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
真鱈 まだら マダラ
cá tuyết Thái Bình Dương
粗玉 あらたま あらだま
viên ngọc thô
magic bullet(s)