Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京七宝
七宝 しっぽう しちほう
thất bửu.
七宝 しっぽう
bát bảo (kỹ thuật làm đồ vật trang trí bằng cách sử dụng kỹ thuật lắp mảnh men sứ màu)
七珍万宝 しっちんまんぽう
bảy báu vật và nhiều thứ quý giá khác
七宝焼き しっぽうやき
cloisonné (là một kỹ thuật cổ xưa để trang trí các đồ vật bằng kim loại bằng vật liệu màu được giữ cố định hoặc ngăn cách bằng dải hoặc dây kim loại, thường là vàng)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
南京七竈 ナンキンななかまど ナンキンナナカマド
Sorbus gracilis (species of mountain ash)
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
宝 たから
bảo.