Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京友禅
友禅 ゆうぜん
kĩ thuật nhuộm vải Yuzen
友禅菊 ゆうぜんぎく
Tartarian aster (Aster Novi-Belgii)
友禅染 ゆうぜんぞめ
(phương pháp kiểu nhuộm hoặc mẫu)
友禅染め ゆうぜんぞめ
tơ in bởi quá trình yuzen
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
禅 ぜん
phái thiền
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo