Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京急新子安駅
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
平安京 へいあんきょう
kyoto cổ xưa
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
新子 しんこ
very young fish (esp. a konoshiro gizzard shad)
駅子 えきし
nhân viên nhà ga (dưới thời ritsuryo)
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アレカやし アレカ椰子
cây cau