急ブレーキ
きゅうぶれーき
☆ Danh từ
Thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
車
が
急ブレーキ
をかけて(
キーッ
と
音
を
立
てて)
止
まった
Chiếc xe phanh kít lại và dừng lại
滑
りやすい
道
で
急ブレーキ
を
踏
む
Đạp phanh khẩn cấp trên con đường dễ bị trượt
強
く
急ブレーキ
を
踏
む
Đạp mạnh lên phanh khẩn cấp

きゅうぶれーき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうぶれーき
急ブレーキ
きゅうぶれーき
thắng gấp
きゅうぶれーき
急ブレーキ
thắng gấp
Các từ liên quan tới きゅうぶれーき
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
old news
old stock (in firm)
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
trựơt.
れーすきじ レース生地
vải lót.
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.