Các từ liên quan tới 京成タクシーホールディングス
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
京戸 きょうこ
京内に住む民衆
京阪 けいはん
Kyoto và Osaka