Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
成空 せいくう なるそら
đi đến tính vô giá trị
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
成田離婚 なりたりこん
Narita divorce, divorce case of a newlywed couple breaking up upon their return to Narita Airport from their honeymoon abroad
不空成就 ふくうじょうじゅ
amoghasiddhi; ma thuật công hiệu (một dhyani - phật thích ca)
成長路線 せいちょうろせん
con đường tăng trưởng