Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成長路線
せいちょうろせん
con đường tăng trưởng
高度成長路線 こうどせいちょうろせん
đường tăng trưởng cao hơn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成長曲線 せいちょうきょくせん
đường cong hiển thị sự tăng trưởng
長路 ながみち ながち ながぢ ながじ ながうじ ちょうろ
đường dài
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
エックスせん エックス線
tia X; X quang
「THÀNH TRƯỜNG LỘ TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích