成長路線
せいちょうろせん「THÀNH TRƯỜNG LỘ TUYẾN」
☆ Danh từ
Con đường tăng trưởng

成長路線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成長路線
高度成長路線 こうどせいちょうろせん
đường tăng trưởng cao hơn
成長曲線 せいちょうきょくせん
đường cong hiển thị sự tăng trưởng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
長路 ながみち ながち ながぢ ながじ ながうじ ちょうろ
đường dài
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang