Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京成酒々井駅
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
混成酒 こんせいしゅ
rượu cồn kết hợp với đường , những đồ gia vị, quả vân vân.
合成酒 ごうせいしゅ
rượu tổng hợp.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)