混成酒
こんせいしゅ「HỖN THÀNH TỬU」
☆ Danh từ
Rượu cồn kết hợp với đường , những đồ gia vị, quả vân vân.

混成酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混成酒
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
混成 こんせい
trộn lẫn
混合酒 こんごうしゅ
cocktail; thức uống hỗn hợp; rượu pha trộn
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混成物 こんせいぶつ
sự pha trộn; trộn; người(vật) lai
混成語 こんせいご
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
混成品 こんせいひん
hàng hóa phức