Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京成金町駅
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
京成 けいせい
huấn luyện hàng tokyo - narita
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
成金 なりきん
người mới phất; người mới trở nên giàu có
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm