南京町
ナンキンまち なんきんまち「NAM KINH ĐINH」
☆ Danh từ
Khu người Hoa.

南京町 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南京町
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南京 ナンキン なんきん
Thành phố Nam Kinh
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南京袋 ナンキンぶくろ なんきんぶくろ
bị đay; bị cói.
南京米 ナンキンまい なんきんまい
Gạo Nam Kinh, Trung Quốc.
南京玉 ナンキンだま なんきんだま
hạt thủy tinh.