Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南京町
ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南京 ナンキン なんきん
Thành phố Nam Kinh
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南京袋 ナンキンぶくろ なんきんぶくろ
bị đay; bị cói.
南京米 ナンキンまい なんきんまい
Gạo Nam Kinh, Trung Quốc.
南京玉 ナンキンだま なんきんだま
hạt thủy tinh.
「NAM KINH ĐINH」
Đăng nhập để xem giải thích