Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京極杞陽
陽極 ようきょく
cực dương
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
陽極線 ようきょくせん
cực dương tia ra
陽極板 ようきょくばん
tấm dương, tấm cực dương
杞憂 きゆう
sự sợ hãi vô cớ; sự lo âu vô cớ; sợ hãi vô cớ; lo âu vô cớ; lo bò trắng răng; lo vớ vẩn; lo hão; lo vớ lo vẩn.
枸杞 くこ クコ
một loại nho của Trung Quốc