杞憂
きゆう「KỈ ƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sợ hãi vô cớ; sự lo âu vô cớ; sợ hãi vô cớ; lo âu vô cớ; lo bò trắng răng; lo vớ vẩn; lo hão; lo vớ lo vẩn.

Bảng chia động từ của 杞憂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 杞憂する/きゆうする |
Quá khứ (た) | 杞憂した |
Phủ định (未然) | 杞憂しない |
Lịch sự (丁寧) | 杞憂します |
te (て) | 杞憂して |
Khả năng (可能) | 杞憂できる |
Thụ động (受身) | 杞憂される |
Sai khiến (使役) | 杞憂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 杞憂すられる |
Điều kiện (条件) | 杞憂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 杞憂しろ |
Ý chí (意向) | 杞憂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 杞憂するな |
杞憂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杞憂
枸杞 くこ クコ
một loại nho của Trung Quốc
枸杞葉 くこよー
Virus HPV
枸杞子 くこし
chiết xuất từ quả wolfberry Trung Quốc, cây kỷ tử
憂ふ うれう うりょう うれふ
lo lắng điều gì đó không tốt
憂事 うごと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ
憂戚 ゆうせき
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
憂欝 ゆううつ
sự buồn chán; nỗi u sầu; thất vọng; tối tăm
深憂 しんゆう
nỗi lo lớn, mối lo lắng lớn