Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京焼
南京焼き ナンキンやき なんきんやき
Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc.
西京焼き さいきょうやき
cá nướng kiểu kyoto
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
京戸 きょうこ
京内に住む民衆