Các từ liên quan tới 京王パスポートクラブ
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
王配 おうはい
Vương tế, Vương phu hoặc Hoàng quân là những cách dịch nôm na trong ngôn ngữ Việt Nam dành cho tước danh tiếng Anh được gọi là Prince Consort, một khái niệm danh phận hoặc tước hiệu xuất hiện ở Châu Âu dùng cho danh phận chồng của một Nữ vương hoặc Nữ hoàng
王后 おうこう
nữ hoàng