京舞
きょうまい「KINH VŨ」
☆ Danh từ
Điệu nhảy truyền thống của vùng Kyoto

京舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 京舞
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞 まい
nhảy; nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki
舞鼠 まいねずみ
chuột nhắt Mus musculus