Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都シネマ
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
phim ảnh; rạp chiếu bóng.
シネマオルガン シネマ・オルガン
cinema organ
ニューシネマ ニュー・シネマ
new cinema
シネマコンプレックス シネマ・コンプレックス
cinema complex
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.