Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス
都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ガス糸 ガスいと
chỉ, sợi hơ trên hơi đốt để cho bền đẹp
ガス灯 ガスとう
cung cấp hơi đốt ánh sáng
ガス突出 ガスとっしゅつ
sự bùng nổ (của) khí
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
ガス室 ガスしつ
phòng chứa khí độc
ガス式 ガスしき
điều khiển bằng khí
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
Đăng nhập để xem giải thích