Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都ラーメン小町
小京都 しょうきょうと
little Kyoto, nick-name for towns that resemble Kyoto
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
ラーメン屋 ラーメンや
cửa hàng ramen
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
ラーメン鉢 ラーメンはち
bát mì ramen