Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都水族館
水族館 すいぞくかん すいぞっかん
thủy cung
海中水族館 かいちゅうすいぞくかん
thuỷ cung
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo