東京都
とうきょうと「ĐÔNG KINH ĐÔ」
☆ Danh từ
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
東京都知事選
はとても
面白
くなっているね。
Chiến dịch bầu cử thị trưởng của Tokyo thật sôi động
東京都知事選
に
文句
なしで
当選
する
Trúng tuyển không có văn bản trong cuộc bầu cử thị trưởng Tokyo .

東京都 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東京都
東京都政 とうきょうとせい
chính quyền thủ phủ Tokyo.
東京都庭園美術館 とうきょうとていえんびじゅつかん
Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
東都 とうと
vốn phương đông; yedo; edo; tokyo
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.