Các từ liên quan tới 京都産業大学バスケットボール部
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
バスケットボール部 バスケットボールぶ
câu lạc bộ bóng rổ
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
京都の産 きょうとのさん
tự nhiên (của) kyoto
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
大学部 だいがくぶ
bộ đại học.