Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都盆地
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
京都賞 きょうとしょう
Kyoto Prize
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
京都府 きょうとふ
phủ Kyoto; tỉnh Kyoto
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
小京都 しょうきょうと
Kyoto thu nhỏ
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.