Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京都精華大前駅
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
精華 せいか
tinh hoa
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
京華 けいか きょうはな
thủ đô; kinh đô của các loài hoa
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
精華な せいかな
tinh anh
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.