Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 京阪京津線
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
京阪 けいはん
Kyoto và Osaka
京津 けいしん
Kyoto-Otsu, Kyoto and Otsu
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
京阪奈 けいはんな
Kyoto-Osaka-Nara
京阪神 けいはんしん
Kyoto - Osaka - Kobe
京阪式アクセント けいはんしきアクセント
Keihan-style accent, Kyoto-Osaka accent
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.