人事訴訟手続き法
じんじそしょうてつづきほう
☆ Danh từ
Pháp luật thủ tục những hoạt động tình trạng cá nhân (e.g., ly dị những hoạt động, vân vân.)

人事訴訟手続き法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人事訴訟手続き法
人事訴訟 じんじそしょう
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
刑事訴訟法 けいじそしょうほう
mã thủ tục phạm tội
民事訴訟法 みんじそしょうほう
luật tố tụng dân sự
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
民事訴訟 みんじそしょう
vụ kiện dân sự.
訴訟事件 そしょうじけん
việc kiện cáo, việc tố tụng