Kết quả tra cứu 人事訴訟
Các từ liên quan tới 人事訴訟
人事訴訟
じんじそしょう
「NHÂN SỰ TỐ TỤNG」
☆ Danh từ
◆ Kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)

Đăng nhập để xem giải thích
じんじそしょう
「NHÂN SỰ TỐ TỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích