人人
にんにん ひとびと「NHÂN NHÂN」
☆ Danh từ
Mỗi người; mọi người.

人人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人人
暗愚な人人 あんぐなひとびと
những linh hồn tối
恵まれた人人 めぐまれたひとびと
ban phúc những người; favored (được ban đặc ân) những người
虐げられた人人 しいたげられたひとびと
bị áp bức; những người bị áp bức
教育に携わる人人 きょういくにたずさわるひとびと
những cái mà tham gia trong sự giáo dục
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.