教育に携わる人人
きょういくにたずさわるひとびと
☆ Danh từ
Những cái mà tham gia trong sự giáo dục

教育に携わる人人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育に携わる人人
教育に携わる人 きょういくにたずさわるひと
người theo nghề giáo dục
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.