Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷凍保存 れいとうほぞん
sự bảo quản đông lạnh
凍結保存 とうけつほぞん
冷却保存 れーきゃくほぞん
bảo quản lạnh
冷蔵保存 れいぞうほぞん
kho đông lạnh
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)