保存
ほぞん「BẢO TỒN」
☆ Danh từ
Bảo quản, đồ bảo quản
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bảo tồn, sự lưu trữ

Từ đồng nghĩa của 保存
noun
Bảng chia động từ của 保存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保存する/ほぞんする |
Quá khứ (た) | 保存した |
Phủ định (未然) | 保存しない |
Lịch sự (丁寧) | 保存します |
te (て) | 保存して |
Khả năng (可能) | 保存できる |
Thụ động (受身) | 保存される |
Sai khiến (使役) | 保存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保存すられる |
Điều kiện (条件) | 保存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 保存しろ |
Ý chí (意向) | 保存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保存するな |