人使い
ひとづかい「NHÂN SỬ」
☆ Danh từ
Phương pháp dùng người

人使い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人使い
人形使い にんぎょうつかい にんぎょうづかい
Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
使用人 しようにん
người làm công; nô lệ; người ở; người hầu.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.