人口増加
じんこうぞうか「NHÂN KHẨU TĂNG GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(kể cả) dân cư tăng thêm; sự lên trong dân cư

Bảng chia động từ của 人口増加
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人口増加する/じんこうぞうかする |
Quá khứ (た) | 人口増加した |
Phủ định (未然) | 人口増加しない |
Lịch sự (丁寧) | 人口増加します |
te (て) | 人口増加して |
Khả năng (可能) | 人口増加できる |
Thụ động (受身) | 人口増加される |
Sai khiến (使役) | 人口増加させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人口増加すられる |
Điều kiện (条件) | 人口増加すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人口増加しろ |
Ý chí (意向) | 人口増加しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人口増加するな |