追加クレーム
ついかくれーむ
Khiếu nại bổ sung.

ついかくれーむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ついかくれーむ
追加クレーム
ついかくれーむ
khiếu nại bổ sung.
ついかくれーむ
追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
Các từ liên quan tới ついかくれーむ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
cảm thấy khó chịu; cảm thấy tức rối; nôn nao; cảm thấy buồn nôn
暮れ六つ くれむつ くれむっつ
thời hạn edo - thời kỳ một thời gian (của) ngày, thô nhám 6 p.m.
I'm back! Revived!
っつー っつう
meaning, called, said
おむつかぶれ おむつかぶれ
hăm tã
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.