Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
追加クレーム
ついかくれーむ
khiếu nại bổ sung.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
むかつく
cảm thấy khó chịu; cảm thấy tức rối; nôn nao; cảm thấy buồn nôn
おむつかぶれ おむつかぶれ
hăm tã
暮れ六つ くれむつ くれむっつ
thời hạn edo - thời kỳ một thời gian (của) ngày, thô nhám 6 p.m.
ふっかーつ
I'm back! Revived!
っつー っつう
meaning, called, said
隠れ住む かくれすむ
sống ẩn mình, sống ẩn dật
Đăng nhập để xem giải thích