人口移動
じんこーいどー「NHÂN KHẨU DI ĐỘNG」
☆ Cụm từ
Sự di dân
人口移動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人口移動
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
人口動態 じんこうどうたい
sự biến động của dân số trong một thời kỳ nhất định
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
口移し くちうつし
mớm (đút cho ăn, uống bằng việc tuyền từ miệng sang miệng)
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
人口 じんこう
dân số; số dân
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ