移動
いどう「DI ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự di chuyển; sự di động
移動図書館
Thư viện di động
一人
ではその
車
の
移動
は
無理
だ。
Một người thì không thể di chuyển được chiếc ô tô ấy. .

Từ đồng nghĩa của 移動
noun
Từ trái nghĩa của 移動
Bảng chia động từ của 移動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移動する/いどうする |
Quá khứ (た) | 移動した |
Phủ định (未然) | 移動しない |
Lịch sự (丁寧) | 移動します |
te (て) | 移動して |
Khả năng (可能) | 移動できる |
Thụ động (受身) | 移動される |
Sai khiến (使役) | 移動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移動すられる |
Điều kiện (条件) | 移動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移動しろ |
Ý chí (意向) | 移動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移動するな |