Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人口論
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
口論 こうろん
khẩu chiến
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人口 じんこう
dân số; số dân
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.