Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法人名 ほうじんめい
tên pháp nhân, tên công ty
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên
人名録 じんめいろく
thư mục; tên liệt kê
個人名 こじんめい
tên cá nhân
受領人名 じゅりょうじんめい
tên người nhận.
差出人名 さしだしにんめい
Tên người gửi
人名辞典 じんめいじてん
từ điển tiểu sử
人名索引 じんめいさくいん
name index, index of persons