人名簿
じんめいぼ ひとめいぼ「NHÂN DANH BỘ」
☆ Danh từ
Danh sách tên

Từ đồng nghĩa của 人名簿
noun
人名簿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人名簿
選挙人名簿 せんきょにんめいぼ
danh sách đăng ký cử tri, sổ đăng ký bầu cử
永久選挙人名簿 えいきゅうせんきょにんめいぼ
danh sách cử tri vĩnh viễn
名簿 めいぼ みょうぶ
danh sách tên
株主名簿管理人 かぶぬしめーぼかんりにん
người thay mặt công ty cổ phần lập và lưu giữ danh sách cổ đông và thực hiện các công việc khác liên quan đến danh sách cổ đông (điều 123 luật công ty)
株主名簿 かぶぬしめーぼ
danh sách cổ đông
会員名簿 かいいんめいぼ
danh sách hội viên
予約名簿 よやくめいぼ
sự ký tên liệt kê
アラブじん アラブ人
người Ả-rập