人寄せ
ひとよせ「NHÂN KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tụ lại (của) những người

Từ đồng nghĩa của 人寄せ
noun
Bảng chia động từ của 人寄せ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人寄せする/ひとよせする |
Quá khứ (た) | 人寄せした |
Phủ định (未然) | 人寄せしない |
Lịch sự (丁寧) | 人寄せします |
te (て) | 人寄せして |
Khả năng (可能) | 人寄せできる |
Thụ động (受身) | 人寄せされる |
Sai khiến (使役) | 人寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人寄せすられる |
Điều kiện (条件) | 人寄せすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人寄せしろ |
Ý chí (意向) | 人寄せしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人寄せするな |
人寄せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人寄せ
人寄せ席 ひとよせせき
hội trường giải trí (nơi mọi người tụ tập để biểu diễn rakugo, kể chuyện, ca nhạc...)
人寄せパンダ ひとよせぱんだ
star attraction, draw card, crowd puller
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.