人工ニューラルネットワーク
じんこうニューラルネットワーク
☆ Danh từ
Mạng thần kinh nhân tạo.

人工ニューラルネットワーク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 人工ニューラルネットワーク
人工ニューラルネットワーク
じんこうニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
じんこうニューラルネットワーク
人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
Các từ liên quan tới 人工ニューラルネットワーク
ニューラルネットワーク ニューラル・ネットワーク
mạng thần kinh
ニューラルネットワーク(コンピュータ) ニューラルネットワーク(コンピュータ)
Neural Networks (Computer)
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.