工人
こうじん「CÔNG NHÂN」
☆ Danh từ
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.

工人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工人
商工人名緑 しょうこうじんめいみどり
danh bạ thương nhân.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人工 じんこう
nhân tạo