人工肛門
じんこうこうもん「NHÂN CÔNG GIANG MÔN」
Hậu môn nhân tạo
人工肛門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工肛門
人工肛門閉鎖術 じんこうこうもんへいさじゅつ
phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
二連銃式人工肛門 にれんじゅうしきじんこうこうもん
hậu môn nhân tạo kiểu nòng súng (kiểu hậu môn nhân tạo này chia đại tràng làm 2 phần riêng biệt, tạo thành 2 lỗ mở. )
ループ式人工肛門造設術 ループしきじんこうこうもんぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo kiểu quai
双孔式人工肛門造設術 そうあなしきじんこうこうもんぞうせつじゅつ
phẫu thuật mở hậu môn nhân tạo
下行結腸人工肛門造設術 げぎょうけっちょうじんこうこうもんぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo dưới ruột kết
横行結腸人工肛門造設術 おうこうけっちょうじんこうこうもんぞうせつじゅつ
transverse colostomy
S状結腸人工肛門造設術 エスじょうけっちょううじんこうこううもんぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo bằng đoạn đại tràng xích-ma
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.